STT | DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ THUÊ | GHI CHÚ |
I | Dịch vụ website |
|
|
1 | Dịch vụ cho website |
|
|
| - Vận hành, cập nhật tính năng | 6.600.000 |
|
| - Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì | 8.800.000 |
|
2 | Dịch vụ hosting cho website | 7.700.000 - 11.000.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình máy chủ VPS lựa chọn |
3 | Dịch vụ ghi và đồng bộ dữ liệu phát sóng cho website | 8.800.000 |
|
4 | Dịch vụ lưu trữ cho hệ thống nội dung số | Liên hệ | Báo giá theo dung lượng sử dụng |
5 | Dịch vụ phân phối nội dung và chịu tải trên nền tảng internet CDN | Liên hệ | Báo giá theo dung lượng sử dụng |
6 | Dịch vụ chuyển đổi giọng đọc | 5.500.000 - 8.800.000 | Báo giá theo số lượng ký tự |
II | Dịch vụ ứng dụng OTT |
|
|
1 | Dịch vụ cho ứng dụng OTT trên smartphone |
| Đơn giá áp dụng cho 1 nền tảng hệ điều hành |
| - Vận hành, cập nhật tính năng | 6.600.000 |
|
| - Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì | 8.800.000 |
|
2 | Dịch vụ ứng dụng OTT trên smartTV/ Tvbox |
| Đơn giá áp dụng cho 1 nền tảng hệ điều hành |
| - Vận hành, cập nhật tính năng | 6.600.000 |
|
| - Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì | 8.800.000 |
|
3 | Dịch vụ ghi và đồng bộ dữ liệu phát sóng OTT, smartTV và Tvbox | 11.000.000 |
|
4 | Dịch vụ hosting cho ứng dụng OTT trên smartphone | 7.700.000 - 11.000.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình máy chủ VPS lựa chọn |
5 | Dịch vụ hosting cho ứng dụng OTT trên smartTV/ Tvbox | 7.700.000 - 11.000.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình máy chủ VPS lựa chọn |
III | Dịch vụ chuyển đổi số |
|
|
1 | Phân hệ quản trị (trên CMS) | 20.000.000 - 30.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý quản trị hệ thống, quản lý và phân quyền người dùng, quản lý thông báo |
|
|
2 | Phân hệ quản lý sản xuất (trên CMS) | 50.000.000 - 70.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý quy trình làm việc (workflow), đăng ký đề tài, đăng ký kế hoạch sản xuất, quản lý sản xuất tin bài, quản lý kiểm duyệt nội dung từ xa, quản lý xuất bản trên mạng xã hội |
|
|
3 | Phân hệ nhuận bút (trên CMS) | 18.000.000 - 28.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý nhuận bút, tính nhuận bút, tổng hợp và chi trả nhuận bút |
|
|
4 | Phân hệ quản lý lịch (trên CMS) | 12.000.000 - 36.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý lịch công việc, lịch công tác, lịch dựng |
|
|
5 | Phân hệ quản lý thiết bị (trên CMS) | 10.000.000 - 18.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý thông tin thiết bị, quy trình mượn/ cấp phát thiết bị |
|
|
6 | Phân hệ quản lý lịch phát sóng (trên CMS) | 10.000.000 - 18.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý lịch phát sóng truyền hình |
|
|
| Quản lý lịch phát sóng phát thanh |
|
|
7 | Phân hệ ứng dụng trên app mobile (trên hệ điều hành Android và iOs) | 55.000.000 - 110.000.000 | Giá thuê tuỳ theo chức năng lựa chọn |
| Quản lý quản trị, người dùng, thông báo, đăng ký đề tài, đăng ký kế hoạch sản xuất, quản lý sản xuất tin bài, quản lý kiểm duyệt nội dung từ xa, quản lý lịch công việc, lịch công tác, lịch dựng, nhuận bút |
|
|
IV | Dịch vụ thuê thiết bị sản xuất |
|
|
1 | Dịch vụ thuê máy chủ phát sóng phát thanh | 10.000.000 - 13.200.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
2 | Dịch vụ thuê máy chủ quản lý phát sóng phát thanh Radio Automation | 11.000.000 - 14.300.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
3 | Dịch vụ thuê máy chủ phát sóng truyền hình | 14.300.000 - 16.500.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
4 | Dịch vụ thuê máy chủ quản lý phát sóng truyền hình TV Automation | 16.500.000 - 19.800.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
5 | Dịch vụ thuê máy bắn chữ, đồ hoạ | 14.300.000 - 16.500.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
6 | Dịch vụ thuê máy phát file trực tiếp | 14.300.000 - 16.500.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
10 | Dịch vụ thuê máy chủ media streaming server | 10.000.000 - 13.200.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
11 | Dịch vụ thuê thiết bị tường lửa | 8.800.000 - 17.600.000 | Giá thuê tuỳ theo cấu hình lựa chọn |
12 | Dịch vụ thuê studio | 5,000.000 - 10.000.000 | Giá thuê tuỳ theo thời gian và số lượng thiết bị cần dùng |
V | Dịch vụ sản xuất chương trình, phát triển thương hiệu |
|
|
1 | Chương trình tọa đàm tương tác | 11.000.000 - 13.200.000 | Đơn giá áp dụng cho 1 số sản xuất (thời lượng không quá 60 phút) |
2 | Chương trình gameshow tương tác | 11.000.000 - 13.200.000 | Đơn giá áp dụng cho 1 số sản xuất (thời lượng không quá 60 phút) |
3 | Truyền phát trực tiếp lên website, youtube | 5.000.000 - 10.000.000 | Đơn giá áp dụng cho 1 số sản xuất (thời lượng không quá 60 phút) |
4 | Dịch vụ phát triển thương hiệu | 10.000.000 - 16.500.000 | Đơn giá áp dụng cho 1 số sản xuất (thời lượng không quá 30 phút) |